Có 2 kết quả:

艳情 yàn qíng ㄧㄢˋ ㄑㄧㄥˊ艷情 yàn qíng ㄧㄢˋ ㄑㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) romantic love
(2) romance
(3) erotic (novel etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) romantic love
(2) romance
(3) erotic (novel etc)